Có 2 kết quả:
势要 shì yào ㄕˋ ㄧㄠˋ • 勢要 shì yào ㄕˋ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) influential figure
(2) powerful person
(2) powerful person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) influential figure
(2) powerful person
(2) powerful person
Bình luận 0